Prim
volume
British pronunciation/pɹˈɪm/
American pronunciation/ˈpɹɪm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prim"

01

mặc đồ đứng đắn, mặc quần áo trang trọng

dress primly
02

chóp môi lại, mím môi

contract one's lips
03

giả bộ nghiêm túc, tỏ ra nghiêm trang

assume a prim appearance
01

gọn gàng, khiêm tốn

neat, tidy, or immaculate in appearance or dress, often with an emphasis on modesty or conservatism
02

nghiêm túc, nguy nga

formally precise or proper in behavior, manners, or appearance, often to an excessive or affected degree

prim

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store