Tìm kiếm
to prim
01
mặc đồ đứng đắn, mặc quần áo trang trọng
dress primly
02
chóp môi lại, mím môi
contract one's lips
03
giả bộ nghiêm túc, tỏ ra nghiêm trang
assume a prim appearance
prim
01
gọn gàng, khiêm tốn
neat, tidy, or immaculate in appearance or dress, often with an emphasis on modesty or conservatism
02
nghiêm túc, nguy nga
formally precise or proper in behavior, manners, or appearance, often to an excessive or affected degree
prim
v