prima
pri
ˈpri
pri
ma
British pronunciation
/pɹˈiːmə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prima"trong tiếng Anh

01

táo ăn, táo tráng miệng

used primarily as eating apples
01

xuất sắc, hàng đầu

being of the highest quality or rank, often in performance or status
example
Các ví dụ
She delivered a prima performance, captivating the audience with her flawless acting and emotional depth.
Cô ấy đã trình diễn một màn prima, lôi cuốn khán giả với diễn xuất hoàn hảo và chiều sâu cảm xúc.
The restaurant served prima cuisine, featuring top-quality ingredients and expertly crafted dishes.
Nhà hàng phục vụ ẩm thực prima, với các nguyên liệu chất lượng cao và các món ăn được chế biến tinh xảo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store