LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Premie
/pɹˈɛmi/
/pɹˈɛmi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "premie"
Premie
DANH TỪ
01
an infant that is born prior to 37 weeks of gestation
word family
premie
premie
Noun
Ví dụ
Từ Gần
premenstrual syndrome
premenstrual
premenopausal
premeditation
premeditated
premier
premier league
premiere
premiere danseuse
premiership
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App