Premeditation
volume
British pronunciation/pɹɪmˌɛdɪtˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/pɹiˌmɛdəˈteɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "premeditation"

Premeditation
01

planning or plotting in advance of acting

02

(law) thought and intention to commit a crime well in advance of the crime; goes to show criminal intent

word family

medit

medit

Verb

meditate

Verb

meditation

Noun

premeditation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store