Premenstrual
volume
British pronunciation/pɹɪmˈɛnstɹuːə‍l/
American pronunciation/pɹɪmˈɛnstɹuːəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "premenstrual"

premenstrual
01

of or relating to or occurring during the period just before menstruation

word family

menstrual

menstrual

Adjective

premenstrual

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store