pong
pong
pɔng
pawng
British pronunciation
/pˈɒŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pong"trong tiếng Anh

01

bốc mùi hôi, hôi thối

to give off an unpleasant odor
Intransitive
to pong definition and meaning
example
Các ví dụ
The trash left in the hot sun began to pong, filling the area with an unpleasant odor.
Rác để dưới ánh nắng nóng bắt đầu bốc mùi, làm khu vực tràn ngập mùi khó chịu.
Old shoes left in a closed space can pong after a while.
Giày cũ để trong không gian kín có thể bốc mùi sau một thời gian.
01

mùi hôi, mùi khó chịu

an unpleasant smell
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store