Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pontificate
01
giáo hoàng, chính quyền giáo hoàng
the government of the Roman Catholic Church
to pontificate
01
giảng đạo, rao giảng
to state one's opinion in such a manner that shows one believes to be the only person to fully know it and be unarguably correct
Các ví dụ
He tends to pontificate about politics as if he knows all the answers.
Anh ấy có xu hướng giảng đạo về chính trị như thể anh ấy biết tất cả các câu trả lời.
The critic had been pontificating about the film's flaws, convinced of his own expertise.
Nhà phê bình đã giảng đạo về những khiếm khuyết của bộ phim, tin tưởng vào chuyên môn của mình.
02
thực hiện chức vụ giáo hoàng, hành chức giáo hoàng
administer a pontifical office



























