Pontificate
volume
British pronunciation/pəntˈɪfɪkˌeɪt/
American pronunciation/pɑnˈtɪfəˌkeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pontificate"

Pontificate
01

giáo hoàng, thống trị của giáo hoàng

the government of the Roman Catholic Church
to pontificate
01

thuyết giáo, nói một cách dogmatic

to state one's opinion in such a manner that shows one believes to be the only person to fully know it and be unarguably correct
02

giáo hoàng

administer a pontifical office

pontificate

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store