Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pontiff
01
giáo hoàng, đức giáo hoàng
the Pope in the Roman Catholic Church
Các ví dụ
The pontiff addressed the faithful gathered in St. Peter's Square, delivering a message of peace and unity.
Giáo hoàng đã phát biểu trước các tín đồ tụ tập tại Quảng trường Thánh Phêrô, truyền đi thông điệp hòa bình và đoàn kết.
Cardinals from around the world gathered in Vatican City to elect the next pontiff following the death of the previous Pope.
Các hồng y từ khắp nơi trên thế giới đã tập trung tại Thành Vatican để bầu chọn vị giáo hoàng tiếp theo sau cái chết của vị Giáo hoàng trước đó.



























