pitiful
pi
ˈpɪ
pi
ti
ful
fəl
fēl
British pronunciation
/pˈɪtifə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pitiful"trong tiếng Anh

pitiful
01

đáng thương, tội nghiệp

bad; unfortunate
02

đáng thương, thảm hại

deserving of sympathy or disappointment due to being in a poor and unsatisfactory condition
example
Các ví dụ
The stray dog 's pitiful condition broke my heart.
Tình trạng đáng thương của con chó hoang làm tan nát trái tim tôi.
The soldier 's pitiful injuries were a reminder of the harsh battles.
Những vết thương đáng thương của người lính là lời nhắc nhở về những trận chiến khắc nghiệt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store