Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pithily
01
súc tích, một cách ngắn gọn và ấn tượng
in a concise and impactful manner
Các ví dụ
She summarized the complex theory pithily, capturing its essence in a single sentence.
Cô ấy súc tích tóm tắt lý thuyết phức tạp, nắm bắt bản chất của nó trong một câu duy nhất.
The poet conveyed deep emotions pithily in just a few lines.
Nhà thơ đã truyền tải những cảm xúc sâu sắc súc tích chỉ trong vài dòng.



























