Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to pitch in
[phrase form: pitch]
01
xông vào, tấn công
to eat eagerly and in large amounts
Intransitive
02
đóng góp, tham gia
to contribute to a task, usually alongside others
Intransitive
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xông vào, tấn công
đóng góp, tham gia