Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pint-size
01
nhỏ xíu, bé tí
extremely small in size, often used affectionately
Các ví dụ
The pint-size toy truck was a hit with the young children at the party.
Chiếc xe tải đồ chơi nhỏ xíu đã gây ấn tượng với những đứa trẻ nhỏ tại bữa tiệc.
She wore a pint-size dress that was perfect for the doll she had made.
Cô ấy mặc một chiếc váy nhỏ xíu hoàn hảo cho con búp bê mà cô ấy đã làm.



























