Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pint-sized
Các ví dụ
The pint-sized quarterback surprised everyone with his agility.
Tiền vệ tí hon đã làm mọi người ngạc nhiên với sự nhanh nhẹn của mình.
She adopted a pint-sized puppy that fit in the palm of her hand.
Cô ấy đã nhận nuôi một chú chó con tí hon vừa với lòng bàn tay của cô ấy.



























