Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pinstriped
01
kẻ sọc mảnh, có sọc mỏng
(of fabric) having a pattern of light narrow lines on a dark background
Các ví dụ
He wore a pinstriped suit with thin white lines on a navy blue background.
Anh ấy mặc một bộ vest sọc kẻ với những đường kẻ trắng mảnh trên nền xanh nước biển.
The pinstriped shirt added a touch of sophistication to his ensemble.
Chiếc áo sơ mi sọc kẻ đã thêm một nét tinh tế vào bộ trang phục của anh ấy.
02
kẻ sọc, sọc
relating to the formal, professional image of certain professions like bankers or lawyers
Các ví dụ
The pinstriped executive gave a presentation on the company ’s financial health.
Vị giám đốc kẻ sọc đã thuyết trình về tình hình tài chính của công ty.
She did n’t want to work in a pinstriped environment.
Cô ấy không muốn làm việc trong môi trường kẻ sọc (liên quan đến hình ảnh chuyên nghiệp, trang trọng của một số ngành nghề như ngân hàng hoặc luật sư).
Cây Từ Vựng
pinstriped
pin
striped



























