Pig-headedly
volume
British pronunciation/pˈɪɡhˈɛdɪdlɪ/
American pronunciation/pˈɪɡhˈɛdɪdli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pig-headedly"

pig-headedly
01

bướng bỉnh, cứng đầu

in a stubborn, unyielding, and inflexible manner

pig-headedly

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store