Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
piercingly
Các ví dụ
The wind blew piercingly, cutting through even the thickest coats.
Gió thổi xuyên thấu, cắt qua cả những chiếc áo khoác dày nhất.
It was piercingly cold on the mountain trail before dawn.
Trên đường mòn núi trước bình minh, trời lạnh buốt giá.
02
chói tai, bằng giọng the thé
in a shrill voice
Cây Từ Vựng
piercingly
piercing
pierce



























