bitingly
bi
ˈbaɪ
bai
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/bˈa‍ɪtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bitingly"trong tiếng Anh

bitingly
01

cắt da cắt thịt, buốt giá

in a sharply cold or piercing way, causing physical discomfort
example
Các ví dụ
The wind blew bitingly across the open plain.
Gió thổi lạnh buốt qua cánh đồng trống.
We huddled together as the snow fell bitingly around us.
Chúng tôi túm tụm lại với nhau khi tuyết rơi cắt da cắt thịt xung quanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store