Piecemeal
volume
British pronunciation/pˈiːsmˌiːl/
American pronunciation/ˈpisˌmiɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piecemeal"

piecemeal
01

từng chút một

a little bit at a time
piecemeal
01

từng bước

done or made in a gradual way
example
Ví dụ
examples
His collection of rare books grew piecemeal, acquiring one book at a time over many years.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store