Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pied
01
nhiều màu, loang lổ
multicolored, variegated, or spotted with different colors
Các ví dụ
The pied piper led the children away with his mesmerizing music.
Người thổi sáo sặc sỡ dẫn lũ trẻ đi bằng bản nhạc mê hoặc của mình.
The bird had a beautiful pied plumage, with feathers of various colors.
Con chim có bộ lông nhiều màu đẹp, với những chiếc lông đủ màu sắc.



























