Piece de resistance
volume
British pronunciation/pˈiːs də ɹɪsˈɪstəns/
American pronunciation/pˈiːs dɚ ɹɪsˈɪstəns/
pièce de résistance

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piece de resistance"

Piece de resistance
01

đặc sắc

the outstanding item (the prize piece or main exhibit) in a collection
02

món chính, đặc sản

the most important dish of a meal

piece de resistance

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store