phlegmatic
phleg
flɛg
fleg
ma
ˈmæ
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/flɛɡmˈætɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phlegmatic"trong tiếng Anh

phlegmatic
01

điềm tĩnh, bình thản

able to keep a calm demeanor and not get emotional easily
example
Các ví dụ
His phlegmatic response to the crisis helped calm the entire team.
Phản ứng điềm tĩnh của anh ấy trước khủng hoảng đã giúp bình tĩnh cả đội.
She remained phlegmatic even when faced with unexpected changes.
Cô ấy vẫn điềm tĩnh ngay cả khi đối mặt với những thay đổi bất ngờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store