LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Phlebotomist
/flɛbˈɒtəmˌɪst/
/flɛbˈɑːɾəmˌɪst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "phlebotomist"
Phlebotomist
DANH TỪ
01
kỹ thuật viên lấy máu
someone who practices phlebotomy
Ví dụ
Từ Gần
phlebothrombosis
phlebogram
phlebodium
phlebitis
phlebectomy
phlebotomize
phlebotomus papatasii
phlebotomy
phlebotomy wedge
phlegm
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App