philander
phi
lan
ˈlæn
lān
der
dɜr
dēr
British pronunciation
/fɪlˈændɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "philander"trong tiếng Anh

to philander
01

lăng nhăng, ngoại tình

(of a man) to have casual sexual affairs with multiple women
to philander definition and meaning
example
Các ví dụ
He was known to philander throughout his marriage, causing constant tension between him and his wife.
Anh ta được biết đến là người lang chạ trong suốt cuộc hôn nhân, gây ra căng thẳng liên tục giữa anh ta và vợ.
She had no interest in dating him after discovering that he was known to philander.
Cô ấy không còn hứng thú hẹn hò với anh ta sau khi phát hiện ra rằng anh ta nổi tiếng là lang chạ.
02

tán tỉnh, ve vãn

talk or behave amorously, without serious intentions
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store