phew
phew
f
f
British pronunciation
/fjuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phew"trong tiếng Anh

01

phù, may quá

used to express relief or exhaustion, often after a difficult or challenging situation
phew definition and meaning
example
Các ví dụ
Phew, I'm so glad that difficult exam is over.
Phù, tôi rất vui vì kỳ thi khó khăn đó đã kết thúc.
After a nerve-wracking interview, I finally got the job offer. Phew!
Sau một cuộc phỏng vấn căng thẳng, cuối cùng tôi đã nhận được lời mời làm việc. Phù !
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store