Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phew
01
phù, may quá
used to express relief or exhaustion, often after a difficult or challenging situation
Các ví dụ
Phew, I'm so glad that difficult exam is over.
Phù, tôi rất vui vì kỳ thi khó khăn đó đã kết thúc.
After a nerve-wracking interview, I finally got the job offer. Phew!
Sau một cuộc phỏng vấn căng thẳng, cuối cùng tôi đã nhận được lời mời làm việc. Phù !



























