philanthropic
phi
ˌfɪ
fi
lanth
ˈlənθ
lēnth
ro
raa
pic
pɪk
pik
British pronunciation
/fɪlɐnθɹˈɒpɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "philanthropic"trong tiếng Anh

philanthropic
01

nhân đạo, từ thiện

(of a person or organization) having a desire to promote the well-being of others, typically through charitable donations or actions
example
Các ví dụ
The philanthropic billionaire donated millions of dollars to various charities and humanitarian organizations.
Tỷ phú nhân ái đã quyên góp hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện và nhân đạo khác nhau.
Her philanthropic efforts helped fund medical research and provide healthcare services to underserved communities.
Những nỗ lực từ thiện của cô đã giúp tài trợ cho nghiên cứu y học và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho các cộng đồng thiếu thốn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store