Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Phenotype
Các ví dụ
Eye color, hair texture, and height are examples of human phenotypes.
Màu mắt, kết cấu tóc và chiều cao là những ví dụ về kiểu hình ở người.
The ability to taste certain flavors or digest specific foods is influenced by phenotype.
Khả năng nếm một số hương vị nhất định hoặc tiêu hóa các loại thực phẩm cụ thể bị ảnh hưởng bởi kiểu hình.
Cây Từ Vựng
phenotypic
phenotype



























