Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
personalized
Các ví dụ
The online shopping website offers personalized recommendations based on your browsing history.
Trang web mua sắm trực tuyến cung cấp các đề xuất cá nhân hóa dựa trên lịch sử duyệt web của bạn.
The hotel provided personalized service, fulfilling each guest's unique requests.
Khách sạn cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, đáp ứng mọi yêu cầu riêng biệt của từng khách.
02
cá nhân hóa, nhắm vào cá nhân
directly targeted at an individual, often in a way that is offensive or intrusive, focusing on personal or private aspects of their life
Các ví dụ
The article contained personalized criticism of his leadership style.
Bài báo chứa những lời chỉ trích cá nhân hóa về phong cách lãnh đạo của anh ấy.
The debate turned into a personalized attack on her character rather than focusing on the issues.
Cuộc tranh luận đã biến thành một cuộc tấn công cá nhân hóa vào tính cách của cô ấy thay vì tập trung vào các vấn đề.
Cây Từ Vựng
personalized
personalize
personal
person



























