individualized
in
ˌɪn
in
di
di
vi
ˈvɪ
vi
dua
ʤə
lized
laɪzd
laizd
British pronunciation
/ˌɪndɪvˈɪdʒuːəlˌaɪzd/
individualised

Định nghĩa và ý nghĩa của "individualized"trong tiếng Anh

individualized
01

cá nhân hóa, được điều chỉnh theo cá nhân

customized to meet the specific needs or preferences of an individual
example
Các ví dụ
The school provides individualized learning plans for students with different learning styles and abilities.
Trường học cung cấp các kế hoạch học tập cá nhân hóa cho học sinh với các phong cách và khả năng học tập khác nhau.
She received individualized coaching sessions to improve her performance in tennis.
Cô ấy đã nhận được các buổi huấn luyện cá nhân hóa để cải thiện thành tích trong quần vợt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store