Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Individuality
01
cá tính
the state of being distinct and unique, separate from others in characteristics or expression
Các ví dụ
His bold artistic style showcases his individuality and sets him apart from others.
Phong cách nghệ thuật táo bạo của anh ấy thể hiện cá tính và khiến anh ấy nổi bật so với người khác.
The school encourages students to express their individuality through creative projects.
Trường học khuyến khích học sinh thể hiện cá tính của mình thông qua các dự án sáng tạo.
02
cá nhân, tính cách
the unique personality of a person, seen as a consistent trait or identity
Các ví dụ
Over time, he discovered his true individuality and gained confidence in himself.
Theo thời gian, anh ấy khám phá ra cá tính thực sự của mình và có được sự tự tin vào bản thân.
The author 's writing style reflects her strong individuality and perspective.
Phong cách viết của tác giả phản ánh cá tính mạnh mẽ và quan điểm của cô ấy.
Cây Từ Vựng
individuality
individual
individu



























