individuality
in
ˌɪn
in
di
di
vi
vi
dua
ʤuæ
jooā
li
ˈlɪ
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/ˌɪndɪvˌɪdjuːˈælɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "individuality"trong tiếng Anh

Individuality
01

cá tính

the state of being distinct and unique, separate from others in characteristics or expression
example
Các ví dụ
His bold artistic style showcases his individuality and sets him apart from others.
Phong cách nghệ thuật táo bạo của anh ấy thể hiện cá tính và khiến anh ấy nổi bật so với người khác.
The school encourages students to express their individuality through creative projects.
Trường học khuyến khích học sinh thể hiện cá tính của mình thông qua các dự án sáng tạo.
02

cá nhân, tính cách

the unique personality of a person, seen as a consistent trait or identity
example
Các ví dụ
Over time, he discovered his true individuality and gained confidence in himself.
Theo thời gian, anh ấy khám phá ra cá tính thực sự của mình và có được sự tự tin vào bản thân.
The author 's writing style reflects her strong individuality and perspective.
Phong cách viết của tác giả phản ánh cá tính mạnh mẽ và quan điểm của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store