Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Personification
01
nhân cách hóa, hiện thân
a literary device where human qualities or characteristics are attributed to non-human entities, objects, or ideas
Các ví dụ
The poem ’s personification of the wind made it seem alive and restless.
Sự nhân cách hóa gió trong bài thơ khiến nó trở nên sống động và không yên.
His essay analyzed the personification of hope in the novel's final chapter.
Bài luận của anh ấy phân tích sự nhân cách hóa của hy vọng trong chương cuối cùng của cuốn tiểu thuyết.
02
nhân cách hóa, hiện thân
a person who represents an abstract quality
03
nhân cách hóa, hiện thân
representing an abstract quality or idea as a person or creature



























