Perfumery
volume
British pronunciation/pˈɜːfjuːməɹi/
American pronunciation/pˈɜːfjuːmˌɛɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "perfumery"

Perfumery
01

nghệ thuật chế tạo nước hoa

the art of making perfumes
02

cửa hàng nước hoa

an establishment where perfumes are made
03

cửa hàng nước hoa, tiệm nước hoa

store where perfumes are sold
04

ngành nước hoa

all perfume products
per
fume

perfumery

n

perfume

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store