Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Performer
01
nghệ sĩ biểu diễn, người trình diễn
someone who entertains an audience, such as an actor, singer, musician, etc.
Các ví dụ
She 's a versatile performer who excels in both dramatic and comedic roles.
Cô ấy là một nghệ sĩ biểu diễn đa tài, xuất sắc trong cả vai diễn kịch tính và hài hước.
The performer wowed the audience with their powerful vocals and stage presence.
Nghệ sĩ biểu diễn đã làm khán giả kinh ngạc với giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện trên sân khấu.
02
người biểu diễn, nghệ sĩ
a person or thing that carries out an action or task in a particular way
Các ví dụ
The best performers in the class received awards.
Những người biểu diễn xuất sắc nhất trong lớp đã nhận được giải thưởng.
The company rewarded its highest performers with promotions.
Công ty đã thưởng cho những người thể hiện tốt nhất của mình bằng cách thăng chức.
Cây Từ Vựng
underperformer
performer
perform



























