LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Performing
/pəfˈɔːmɪŋ/
/pɝˈfɔɹmɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "performing"
Performing
DANH TỪ
01
biểu diễn
, trình diễn
the performance of a part or role in a drama
Ví dụ
Từ Gần
performer
performance-enhancing drug
performance-enhancing
performance car
performance capability
performing artist
performing arts
perfume
perfumed
perfumer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App