Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pergola
Các ví dụ
The backyard featured a charming pergola, providing a cozy spot for outdoor gatherings under a canopy of blooming vines.
Sân sau có một giàn hoa quyến rũ, tạo ra một điểm ấm cúng cho các buổi tụ tập ngoài trời dưới tán cây leo đang nở hoa.
As the sun set, the couple enjoyed a romantic dinner beneath the pergola, surrounded by the fragrance of jasmine and wisteria.
Khi mặt trời lặn, cặp đôi tận hưởng bữa tối lãng mạn dưới giàn hoa, được bao quanh bởi hương thơm của hoa nhài và hoa tử đằng.



























