Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peridotite
01
peridotit, đá magma hạt thô màu tối chủ yếu gồm olivin
a dark coarse-grained igneous rock consisting principally of olivine
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
peridotit, đá magma hạt thô màu tối chủ yếu gồm olivin