Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
perfectly
Các ví dụ
The dress fits her perfectly.
Chiếc váy vừa vặn với cô ấy một cách hoàn hảo.
He executed the plan perfectly.
Anh ấy đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.
Các ví dụ
The cake was perfectly moist and flavorful, delighting everyone at the party.
Món tráng miệng hoàn hảo ngọt ngào, thỏa mãn cơn thèm của mọi người.
He was perfectly in sync with the others in the band.
Bánh ngọt hoàn hảo ẩm và đậm đà, làm hài lòng mọi người tại bữa tiệc.
Cây Từ Vựng
imperfectly
perfectly
perfect



























