peppy
pe
ˈpɛ
pe
ppy
pi
pi
British pronunciation
/pˈɛpi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "peppy"trong tiếng Anh

01

sôi nổi, vui vẻ

having a lively and cheerful energy
example
Các ví dụ
The peppy music in the aerobics class energized the participants and kept them motivated.
Âm nhạc sôi động trong lớp thể dục nhịp điệu đã tiếp thêm năng lượng cho người tham gia và giữ họ luôn có động lực.
Despite the early morning start, her peppy attitude brightened the mood of the entire team.
Mặc dù bắt đầu từ sáng sớm, thái độ sôi nổi của cô ấy đã làm sáng lên tâm trạng của cả đội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store