Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
peppy
01
sôi nổi, vui vẻ
having a lively and cheerful energy
Các ví dụ
The peppy music in the aerobics class energized the participants and kept them motivated.
Âm nhạc sôi động trong lớp thể dục nhịp điệu đã tiếp thêm năng lượng cho người tham gia và giữ họ luôn có động lực.
Despite the early morning start, her peppy attitude brightened the mood of the entire team.
Mặc dù bắt đầu từ sáng sớm, thái độ sôi nổi của cô ấy đã làm sáng lên tâm trạng của cả đội.
Cây Từ Vựng
peppiness
peppy
pep



























