Pending
volume
British pronunciation/pˈɛndɪŋ/
American pronunciation/ˈpɛndɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pending"

pending
01

awaiting a decision, resolution, or completion

01

đang chờ

used to indicate that someone or something is waiting for or dependent on another event, decision, or action
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store