Pending
volume
British pronunciation/pˈɛndɪŋ/
American pronunciation/ˈpɛndɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pending"

pending
01

đang chờ, chưa hoàn thành

awaiting a decision, resolution, or completion
02

đang chờ, sắp xảy ra

expected to happen soon
01

đang chờ, phụ thuộc vào

used to indicate that someone or something is waiting for or dependent on another event, decision, or action

pending

adj

pend

v

impending

adj

impending

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store