Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pendant
01
đèn treo, đèn chùm
a piece of electrical equipment, often consisting of more than two light sources, that is hung from the ceiling
Các ví dụ
The pendant hanging from the high ceiling added a touch of sophistication to the space.
Vật treo treo từ trần nhà cao đã thêm một nét tinh tế vào không gian.
The elegant pendant illuminated the dining room beautifully.
Chiếc đèn treo thanh lịch chiếu sáng phòng ăn một cách tuyệt đẹp.
02
mặt dây chuyền, huy chương
an item of jewelry that hangs from a chain and is worn around the neck
Các ví dụ
She wore a gold pendant that sparkled in the sunlight.
Cô ấy đeo một mặt dây chuyền bằng vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời.
The pendant on her necklace was shaped like a heart.
Mặt dây chuyền trên vòng cổ của cô ấy có hình trái tim.
03
mặt dây chuyền, đồ treo trang trí
a decorative hanging ornament or pendant-shaped element that is suspended from a ceiling or structure
pendant
01
treo, lơ lửng
held from above and hanging down



























