Tìm kiếm
Paternity
01
cha đẻ (trong nghĩa là khởi xướng một ý tưởng mới)
the quality or fact of being a father to a child or children
02
cha đẻ (trong nghĩa là khởi xướng một ý tưởng mới)
the act of initiating a new idea or theory or writing
03
cha đẻ (trong nghĩa là khởi xướng một ý tưởng mới)
the kinship relation between an offspring and the father
Ví dụ
He took paternity leave to support his partner during her maternity leave.