pathetic
pa
the
ˈθɛ
the
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/pɐθˈɛtɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pathetic"trong tiếng Anh

pathetic
01

thảm hại, đáng thương

deserving pity due to perceived weakness or sadness
pathetic definition and meaning
example
Các ví dụ
The abandoned puppy with its forlorn eyes and shivering body looked utterly pathetic, evoking a strong desire to offer comfort.
Chú chó con bị bỏ rơi với đôi mắt buồn bã và cơ thể run rẩy trông hoàn toàn đáng thương, gợi lên mong muốn mạnh mẽ được an ủi.
02

thảm hại, đáng thương

evoking scorn due to being extremely inadequate or disappointing
example
Các ví dụ
She could n't help but feel sorry for his pathetic excuses for not finishing the project.
Cô ấy không thể không cảm thấy thương hại cho những lời bào chữa thảm hại của anh ta vì không hoàn thành dự án.
His pathetic attempt to fix the car only made things worse.
Nỗ lực thảm hại của anh ta để sửa chiếc xe chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store