Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pathetic
01
thảm hại, đáng thương
deserving pity due to perceived weakness or sadness
Các ví dụ
The abandoned puppy with its forlorn eyes and shivering body looked utterly pathetic, evoking a strong desire to offer comfort.
Chú chó con bị bỏ rơi với đôi mắt buồn bã và cơ thể run rẩy trông hoàn toàn đáng thương, gợi lên mong muốn mạnh mẽ được an ủi.
02
thảm hại, đáng thương
evoking scorn due to being extremely inadequate or disappointing
Các ví dụ
She could n't help but feel sorry for his pathetic excuses for not finishing the project.
Cô ấy không thể không cảm thấy thương hại cho những lời bào chữa thảm hại của anh ta vì không hoàn thành dự án.
His pathetic attempt to fix the car only made things worse.
Nỗ lực thảm hại của anh ta để sửa chiếc xe chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn.
Cây Từ Vựng
antipathetic
pathetic



























