Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pathogen
Các ví dụ
The laboratory tests confirmed the presence of a bacterial pathogen responsible for the patient's severe food poisoning.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm xác nhận sự hiện diện của một mầm bệnh vi khuẩn chịu trách nhiệm về ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng của bệnh nhân.
Vaccines are designed to protect against specific pathogens by stimulating the immune system to recognize and fight them.
Vắc-xin được thiết kế để bảo vệ chống lại các mầm bệnh cụ thể bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch nhận biết và chống lại chúng.
Cây Từ Vựng
pathogenic
pathogen



























