pathogen
pa
ˈpæ
tho
θə
thē
gen
ʤən
jēn
British pronunciation
/pˈæθəd‍ʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pathogen"trong tiếng Anh

Pathogen
01

mầm bệnh, tác nhân gây bệnh

any organism that can cause diseases
Wiki
pathogen definition and meaning
example
Các ví dụ
The laboratory tests confirmed the presence of a bacterial pathogen responsible for the patient's severe food poisoning.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm xác nhận sự hiện diện của một mầm bệnh vi khuẩn chịu trách nhiệm về ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng của bệnh nhân.
Vaccines are designed to protect against specific pathogens by stimulating the immune system to recognize and fight them.
Vắc-xin được thiết kế để bảo vệ chống lại các mầm bệnh cụ thể bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch nhận biết và chống lại chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store