Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
passionate
01
đam mê, nhiệt tình
showing or having enthusiasm or strong emotions about something one care deeply about
Các ví dụ
She is a passionate advocate for environmental conservation and volunteers regularly for cleanup projects.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho việc bảo tồn môi trường và thường xuyên tình nguyện tham gia các dự án dọn dẹp.
He delivered a passionate speech about social justice, inspiring others to take action.
Anh ấy đã có một bài phát biểu đam mê về công bằng xã hội, truyền cảm hứng cho người khác hành động.
02
đam mê, nhiệt tình
having or displaying a strong love or enthusiasm for something
Các ví dụ
He is a passionate musician, practicing for hours every day to perfect his craft.
Anh ấy là một nhạc sĩ đam mê, luyện tập hàng giờ mỗi ngày để hoàn thiện kỹ năng của mình.
She 's a passionate advocate for environmental conservation, dedicating her time to protecting the planet.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho việc bảo tồn môi trường, dành thời gian của mình để bảo vệ hành tinh.
Cây Từ Vựng
dispassionate
passionately
passionateness
passionate



























