Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
passenger vehicle
/pˈæsɪndʒɚ vˈiəkəl/
/pˈasɪndʒə vˈiəkəl/
Passenger vehicle
01
xe chở khách, xe du lịch
a vehicle designed to transport people rather than goods
Các ví dụ
The passenger vehicle had seating for up to five adults.
Xe chở khách có chỗ ngồi cho tối đa năm người lớn.
He rented a comfortable passenger vehicle for his family's road trip.
Anh ấy đã thuê một xe chở khách thoải mái cho chuyến đi đường bộ của gia đình.



























