particularly
par
pər
pēr
tic
ˈtɪk
tik
u
lar
lər
lēr
ly
li
li
British pronunciation
/pəˈtɪkjʊləli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "particularly"trong tiếng Anh

particularly
01

đặc biệt, nhất là

in a manner that emphasizes a specific aspect or detail
example
Các ví dụ
She enjoyed all genres of music, but she was particularly fond of classical compositions.
Cô ấy thích tất cả các thể loại nhạc, nhưng đặc biệt yêu thích các tác phẩm cổ điển.
The chef 's specialty was Italian cuisine, and he excelled particularly in crafting authentic pasta dishes.
Chuyên môn của đầu bếp là ẩm thực Ý, và anh ấy đặc biệt xuất sắc trong việc chế biến các món mì ống chính hiệu.
02

đặc biệt, riêng biệt

to a degree that is higher than usual
example
Các ví dụ
The restaurant is particularly busy on Friday nights.
Nhà hàng đặc biệt bận rộn vào các tối thứ Sáu.
He was particularly excited about the upcoming concert.
Anh ấy đặc biệt hào hứng về buổi hòa nhạc sắp tới.
03

đặc biệt

uniquely or characteristically
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store