Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Parting
01
đường ngôi, sự chia tóc
a line on the head that is made when the hair is combed into two separate sections
Dialect
British
Các ví dụ
She carefully styled her hair with a deep side parting.
Cô ấy cẩn thận tạo kiểu tóc với một đường ngôi sâu bên cạnh.
His parting was in the middle, giving him a symmetrical look.
Đường ngôi của anh ấy ở giữa, tạo cho anh ấy một vẻ ngoài cân đối.
02
chia tay, sự chia ly
the act of departing politely



























