parky
par
ˈpɑ:r
paar
ky
ki
ki
British pronunciation
/pˈɑːki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "parky"trong tiếng Anh

01

lạnh, lạnh lẽo

notably cold, often with a dampness that adds to the discomfort
parky definition and meaning
example
Các ví dụ
The morning air felt parky, prompting her to grab a sweater before heading out.
Không khí buổi sáng lạnh và ẩm ướt, khiến cô ấy phải lấy một chiếc áo len trước khi ra ngoài.
It was a parky afternoon, and the children were eager to return home for some hot cocoa.
Đó là một buổi chiều lạnh và ẩm ướt, và lũ trẻ nóng lòng trở về nhà để uống một ít ca cao nóng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store