parlance
par
ˈpɑr
paar
lance
ləns
lēns
British pronunciation
/pˈɑːləns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "parlance"trong tiếng Anh

Parlance
01

ngôn ngữ, thuật ngữ

the particular style or manner of speaking or writing used in a specific group, profession, or context
example
Các ví dụ
In legal parlance, the term " pro bono " refers to providing legal services for free or at a reduced cost to those in need.
Trong ngôn ngữ pháp lý, thuật ngữ "pro bono" đề cập đến việc cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí hoặc với chi phí thấp cho những người có nhu cầu.
The slang term " bail " is commonly used in criminal justice parlance to describe the release of a defendant from custody pending trial.
Thuật ngữ lóng "bail" thường được sử dụng trong ngôn ngữ của tư pháp hình sự để mô tả việc thả một bị cáo trước khi xét xử.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store