paramount
pa
ˈpɛ
pe
ra
mount
ˌmaʊnt
mawnt
British pronunciation
/pˈæɹəmˌa‍ʊnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "paramount"trong tiếng Anh

paramount
01

tối cao, quan trọng nhất

having the utmost importance or highest significance
paramount definition and meaning
example
Các ví dụ
In emergency situations, the safety of the passengers is paramount.
Trong các tình huống khẩn cấp, sự an toàn của hành khách là tối quan trọng.
The health and well-being of employees are paramount to the success of any organization.
Sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên là tối quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.
02

tối cao, quan trọng nhất

holding a dominant rank, authority, or influence in a particular system or hierarchy
example
Các ví dụ
The paramount chief oversees the decisions made by the village leaders.
Thủ lĩnh tối cao giám sát các quyết định được đưa ra bởi các nhà lãnh đạo làng.
As the paramount leader, she made the final call on the company's strategy.
Là nhà lãnh đạo tối cao, cô ấy đã đưa ra quyết định cuối cùng về chiến lược của công ty.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store