Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
paramount
01
tối cao, quan trọng nhất
having the utmost importance or highest significance
Các ví dụ
In emergency situations, the safety of the passengers is paramount.
Trong các tình huống khẩn cấp, sự an toàn của hành khách là tối quan trọng.
The health and well-being of employees are paramount to the success of any organization.
Sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên là tối quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.
02
tối cao, quan trọng nhất
holding a dominant rank, authority, or influence in a particular system or hierarchy
Các ví dụ
The paramount chief oversees the decisions made by the village leaders.
Thủ lĩnh tối cao giám sát các quyết định được đưa ra bởi các nhà lãnh đạo làng.
As the paramount leader, she made the final call on the company's strategy.
Là nhà lãnh đạo tối cao, cô ấy đã đưa ra quyết định cuối cùng về chiến lược của công ty.



























